![]() |
EN1092-1 Mặt bích ống thép rèn DIN BS4504 PN16 Mặt bích hàn A105 C22.82021-11-12 09:38:21 |
![]() |
SO Blind PN16 DN200 Mặt bích BS4504 BS10 Mặt bích thép carbon rèn2021-11-12 09:38:21 |
![]() |
Mặt bích bằng thép carbon không gỉ có ren BS4504 PN10 WN SO DN10 đến DN16002021-11-12 09:38:21 |
![]() |
DN10 đến DN1600 WN SO FF BL FLANGE BS 4504 PN6 PN10 PN16 PN25 PN402021-11-12 09:38:21 |
![]() |
S235JR P245GH 304 316 Bs4504 Mặt bích PN6 PN10 PN25 PN40 PN64 PN1002021-11-12 09:38:21 |
![]() |
Thép rèn PN25 Mặt bích phẳng và phụ kiện Bs4504 Gost Jis Bs10 Sabs 11232022-10-14 10:48:08 |
![]() |
GOST 33259 GOST 12820 GOST 12821 Tấm mù WN Q235 ST20 AISI321 304 316 RF FF2022-04-28 16:02:33 |
![]() |
Thép carbon rèn nóng FLANGE BS 4504 BS10 PN16 RF 101 Mặt bích BS2021-11-12 09:38:21 |
![]() |
Mặt bích ống thép không gỉ Pn6 - Pn40 Bs 45042021-11-12 09:52:07 |