|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Hải cảng: | TianJin | Kích thước: | 1/2 "-80" |
---|---|---|---|
Kiểu: | Tấm BL WN SO có ren | Loại 2: | BS10 BẢNG D, BẢNG E, BẢNG F, BẢNG H |
Phạm vi kích thước: | DN10-DN2000 | Sức ép: | PN6-PN40 |
Điểm nổi bật: | Mặt bích ren inox pn10,mặt bích ống inox pn16,mặt bích ren inox dn10 |
Tấm mù hàn cổ trượt trên FLANGE có ren BS 4504 Mạ kẽm PN6, PN10, PN16, PN25, PN40
Vật liệu: Thép không gỉ, thép carbon
Kích thước: FromDN10 — DN1500
Tiêu chuẩn: BS4504.
Chất lượng cao và giá cả hợp lý
Vật liệu là mặt bích thép carbon và mặt bích thép không gỉ
Tiêu chuẩn là JIS DIN ANSI EN BS
Áp suất là dạng 6K đến 40K
Tiêu chuẩn: BS 4504 SEC 3.1: Mặt bích cổ hàn (111/134),
Hubbed Slip on Flanges (112),
Mặt bích có ren Hubbed (113),
Mặt bích nối ống có đầu E (133),
Mặt bích tấm (101),
Mặt bích tấm rời (102),
Tấm rời với mặt bích cổ hàn (104),
Mặt bích trống (1050
LỚP ÁP SUẤT: PN2.5 ĐẾN PN4
Tiêu chuẩn: BS 4504 SEC 3.1: Mặt bích cổ hàn (111/134),
Hubbed Slip on Flanges (112),
Mặt bích có ren Hubbed (113),
Mặt bích nối ống có đầu E (133),
Mặt bích tấm (101),
Mặt bích tấm rời (102),
Tấm rời với mặt bích cổ hàn (104),
Mặt bích trống (1050
LỚP ÁP LỰC: PN2,5 ĐẾN PN64
TIẾP XÚC:
Thêm: Khu phát triển Beihuan Quận Mengcun
Tỉnh Hà Bắc Trung Quốc
Ứng dụng trò chuyện: 15504667220
QQ: 1019822539
Wechat: daijingda0505
E-mail: info27@hbxfgj.com
Web: xfflanges.com
Người liên hệ: Miss. Mandy Liu
Tel: 0086 18903173335
Fax: 86-0317-6853077-6723871